Bơm nhiệt hồ bơi của Megasun là thiết bị cung cấp nước nóng dùng điện, tuyệt đối an toàn và tiết kiệm tới 70 - 80% điện năng tiêu thụ. Đây là dòng sản phẩm làm nóng nước hồ bơi hiệu quả kinh tế cao & an toàn nhất so với phương án làm nóng hồ bơi bằng điện trở, lò hơi chạy bằng dầu DO, FO, PLG, …
+ Loại bơm nhiệt hồ bơi làm nóng nước - Nhiệt độ làm nóng hồ bơi tối đa là 40 độ C (Hoặc tới 50 độ cho 1 số yêu cầu đặc biệt)
+ Loại bơm nhiệt hồ bơi làm lạnh nước - Nhiệt độ làm lạnh hồ bơi xuống tới 8 độ C
Ngoài ra Megasun còn có loại bơm nhiệt hồ bơi 2 chiều (Vừa làm nóng – vừa làm lạnh) – tùy theo mục đích sử dụng.
Ứng dụng
-
Làm nóng nước hồ bơi cho gia đình, khách sạn, resort
-
Làm nóng bể sục jacuzzi – bồn tắm massage
-
Làm điều hòa nhiệt độ nước cho bể nuôi cá / tôm ….
Ưu điểm
-
Máy nén Copeland thương hiệu Mỹ - Thương hiệu hàng đầu thế giới và công nghệ tiên tiến đã đạt đến mức hiệu suất cao nhất trong ngành công nghiệp bơm nhiệt
-
Bộ trao đổi nhiệt Titanium chuyên dùng cho hồ bơi – chống ăn mòn
-
Thiết bị điện Schneider - Đức
-
Sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng ISO 9001:2015 - sản phẩm đã đạt chứng nhận chất lượng CE -Tiêu chuẩn xuất khẩu vào thị trường Châu Âu
Thông số kỹ thuật
Model No.
MGS-XXHP-S: Làm nóng / C : Lạnh
MGS-XXHP-S-C: Làm nóng & lạnh
|
MGS-2HP-S/C
|
MGS-3HP-S/C
|
MGS-4HP-S/C
|
MGS-5HP-S/C
|
MGS-6HP-S/C
|
MGS-10HP-S/C
|
Công suất nhiệt nóng (kW)
|
9.2
|
11.3
|
17.6
|
22.5
|
31.3
|
45.0
|
Công suất nhiệt lạnh (kW) (Dòng C)
|
7.5
|
9.3
|
14.4
|
18.4
|
25.6
|
36.8
|
Điện năng tiêu thụ bơm nhiệt (kW)
|
1.70
|
2.05
|
3.20
|
4.10
|
5.69
|
8.20
|
Lưu lượng bơm đối lưu (m3/giờ)
|
4 to 6
|
5 to 8
|
7 to 10
|
10 to 14
|
14 to 20
|
10 to 25
|
Lưu lượng gió (m3/giờ)
|
3775
|
5800
|
11600
|
Hiệu suất trung bình - COP
|
5.41
|
5.51
|
5.50
|
5.49
|
5.50
|
5.49
|
Máy nén
|
Panasonic/Mitsubishi
|
Copeland
|
Môi chất - Refrigerant
|
R417A
|
R410A/R407C
|
Nhiệt độ nước nóng cài đặt (°C)
|
30°C
(18°C cho dòng C)
|
30°C
(15°C cho dòng bơm nhiệt làm lạnh nước)
|
Nhiệt độ nước lạnh tối đa (°C)
|
15°C
(Cho dòng C)
|
10°C
(Cho dòng bơm nhiệt lạnh và dòng 2 chế độ - MGS-xxHP-S-C)
|
Nhiệt độ nước nóng tối đa (°C)
|
40°C (Tùy chọn nóng tối đa: 60°C)
|
Giải nhiệt độ môi trường làm việc (°C)
|
0°C -45°C
|
Áp suất nước tối đa (Bar)
|
6 bar (Tùy chọn 10 bar, 15 bar)
|
Bộ trao đổi nhiệt
|
Bộ trao đổi nhiệt Titanium chống ăn mòn - chuyên dùng cho hồ bơi (Tùy chọn: Inox 316)
|
Nguồn điện
|
220V x 50Hz
|
380V x 4 pha x 50Hz
|
Dòng điện định mức (A)
|
8.3
|
10.0
|
15.6
|
7.8
|
10.8
|
15.5
|
Dòng điện tối đa (A)
|
12.5
|
15.0
|
23.5
|
11.6
|
16.2
|
23.3
|
Thiết bị điện ( ELCB , MCB )
|
Schneider
|
Hệ thống điều khiển
|
Hệ điều khiển thông minh tự động đa chức năng - màn hình hiển thị LCD
+ Chức năng cài đặt nhiệt độ theo yêu cầu
+ Chức năng điều khiển điện trở theo chế độ tăng cường tự động hoặc thủ công
+ Chức năng chống dòng rò điện - chống giật
|
Chức năng bảo vệ
|
+ Bảo vệ quá áp cao / thấp áp
+ Chống dòng rò
+ Bảo vệ quá tải máy nén
+ Bảo vệ quá nhiệt máy nén
+ Bảo vệ mất pha / ngược pha (với dòng điện áp 3 pha)
|
Vỏ máy
|
Vỏ máy là thép mạ kẽm sơn tính điện 2 lớp loại Primax Protect & GStyle E - Chống rỉ sét & ăn mòn muối biển - chuyên dùng cho vùng biển
|
Độ sụt áp suất (Kpa )
|
≤ 40
|
≤ 50
|
≤ 55
|
Độ ồn (dB) / Noise (dB)
|
≤ 55
|
≤ 60
|
≤ 65
|
Đầu kết nối nước vào / ra
|
DN32
|
DN32
|
DN32
|
DN32
|
DN32
|
DN65
|
Kích thước - L x W x H (cm)
|
76 x67 x86
|
82 x 72 x 106
|
146 x 800x 106
|
Trọng lượng không nước (kg)
|
92
|
116
|
143
|
150
|
160
|
310
|
Vị trí lắp đặt
|
Lắp đặt được ngoài trời / trong nhà - Outdoor / indoor
|
Dung tích bể tối đa có thể dùng (m3)
|
40
|
50
|
80
|
100
|
150
|
200
|
Các thông số trên có thể thay đổi mà không thông báo trước.
>>> Tải Catalogue Tại Đây